
Trong thời đại toàn cầu hóa, việc nắm vững từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp trở nên cực kỳ quan trọng cho cả học tập và công việc. Bài viết này sẽ giúp bạn tổng hợp đầy đủ các thuật ngữ nghề nghiệp theo từng lĩnh vực và hướng dẫn cách hỏi, giới thiệu nghề nghiệp một cách tự tin trong giao tiếp hàng ngày.
Dưới đây là tổng hợp các từ vựng nghề nghiệp tiếng Anh được phân loại theo lĩnh vực giúp bạn dễ dàng học và ghi nhớ:
Bảng dưới đây liệt kê những từ vựng thông dụng trong lĩnh vực giáo dục và nghiên cứu mà bạn nên biết:
Tiếng Anh | Phiên âm | Tiếng Việt |
Teacher | /ˈtiːtʃər/ | Giáo viên |
Professor | /prəˈfesər/ | Giáo sư |
Researcher | /rɪˈsɜːrtʃər/ | Nhà nghiên cứu |
Principal | /ˈprɪnsəpl/ | Hiệu trưởng |
Librarian | /laɪˈbreəriən/ | Thủ thư |
Scientist | /ˈsaɪəntɪst/ | Nhà khoa học |
Academic | /ˌækəˈdemɪk/ | Học giả |
Lecturer | /ˈlektʃərər/ | Giảng viên |
Education consultant | /ˌedjʊˈkeɪʃn kənˈsʌltənt/ | Tư vấn giáo dục |
Dean | /diːn/ | Trưởng khoa |
Tutor | /ˈtuːtər/ | Gia sư |
Scholar | /ˈskɑːlər/ | Học giả |
Dưới đây là những từ vựng thuộc lĩnh vực y tế và chăm sóc sức khỏe:
Tiếng Anh | Phiên âm | Tiếng Việt |
Doctor | /ˈdɑːktər/ | Bác sĩ |
Nurse | /nɜːrs/ | Y tá |
Surgeon | /ˈsɜːrdʒən/ | Bác sĩ phẫu thuật |
Pharmacist | /ˈfɑːrməsɪst/ | Dược sĩ |
Dentist | /ˈdentɪst/ | Nha sĩ |
Psychologist | /saɪˈkɑːlədʒɪst/ | Nhà tâm lý học |
Veterinarian | /ˌvetərɪˈneriən/ | Bác sĩ thú y |
Physical therapist | /ˈfɪzɪkl ˈθerəpɪst/ | Chuyên viên vật lý trị liệu |
Nutritionist | /nuˈtrɪʃənɪst/ | Chuyên gia dinh dưỡng |
Paramedic | /ˌpærəˈmedɪk/ | Nhân viên cấp cứu |
Optometrist | /ɑːpˈtɑːmətrɪst/ | Bác sĩ nhãn khoa |
Midwife | /ˈmɪdwaɪf/ | Nữ hộ sinh |
Bảng sau tổng hợp từ vựng tiếng anh về nghề nghiệp thông dụng trong lĩnh vực công nghệ thông tin:
Tiếng Anh | Phiên âm | Tiếng Việt |
Software Developer | /ˈsɔːftweər dɪˈveləpər/ | Lập trình viên phần mềm |
Web Designer | /web dɪˈzaɪnər/ | Nhà thiết kế web |
Data Analyst | /ˈdeɪtə ˈænəlɪst/ | Chuyên viên phân tích dữ liệu |
IT Manager | /aɪ tiː ˈmænɪdʒər/ | Quản lý CNTT |
System Administrator | /ˈsɪstəm ədˈmɪnɪstreɪtər/ | Quản trị hệ thống |
Network Engineer | /ˈnetwɜːrk ˌendʒɪˈnɪr/ | Kỹ sư mạng |
Cybersecurity Specialist | /ˈsaɪbərskjʊrəti ˈspeʃəlɪst/ | Chuyên gia an ninh mạng |
UX Designer | /juː eks dɪˈzaɪnər/ | Nhà thiết kế trải nghiệm người dùng |
Game Developer | /geɪm dɪˈveləpər/ | Lập trình viên trò chơi |
Database Administrator | /ˈdeɪtəbeɪs ədˈmɪnɪstreɪtər/ | Quản trị cơ sở dữ liệu |
AI Engineer | /eɪ aɪ ˌendʒɪˈnɪr/ | Kỹ sư trí tuệ nhân tạo |
Dưới đây là những từ vựng về nghề nghiệp tiếng anh trong lĩnh vực kinh doanh và tài chính:
Tiếng Anh | Phiên âm | Tiếng Việt |
Accountant | /əˈkaʊntənt/ | Kế toán viên |
Financial Analyst | /faɪˈnænʃl ˈænəlɪst/ | Chuyên viên phân tích tài chính |
Marketing Manager | /ˈmɑːrkətɪŋ ˈmænɪdʒər/ | Quản lý tiếp thị |
Entrepreneur | /ˌɑːntrəprəˈnɜːr/ | Doanh nhân |
Auditor | /ˈɔːdɪtər/ | Kiểm toán viên |
Investment Banker | /ɪnˈvestmənt ˈbæŋkər/ | Chuyên viên ngân hàng đầu tư |
Human Resources Manager | /ˈhjuːmən rɪˈsɔːrsɪz ˈmænɪdʒər/ | Quản lý nhân sự |
Sales Representative | /seɪlz ˌreprɪˈzentətɪv/ | Đại diện bán hàng |
Business Consultant | /ˈbɪznəs kənˈsʌltənt/ | Tư vấn kinh doanh |
CEO (Chief Executive Officer) | /siː iː ˈoʊ/ | Tổng giám đốc điều hành |
CFO (Chief Financial Officer) | /siː ef ˈoʊ/ | Giám đốc tài chính |
Economist | /ɪˈkɑːnəmɪst/ | Nhà kinh tế học |
Bảng dưới đây tổng hợp các từ vựng nghề nghiệp trong lĩnh vực luật pháp và an ninh:
Tiếng Anh | Phiên âm | Tiếng Việt |
Lawyer | /ˈlɔːjər/ | Luật sư |
Judge | /dʒʌdʒ/ | Thẩm phán |
Police Officer | /pəˈliːs ˈɔːfɪsər/ | Cảnh sát |
Attorney | /əˈtɜːrni/ | Luật sư |
Paralegal | /ˈpærəˌliːɡl/ | Trợ lý pháp lý |
Detective | /dɪˈtektɪv/ | Thám tử |
Security Guard | /sɪˈkjʊrəti ɡɑːrd/ | Bảo vệ |
Firefighter | /ˈfaɪərˌfaɪtər/ | Lính cứu hỏa |
Prosecutor | /ˈprɑːsɪkjuːtər/ | Công tố viên |
Bailiff | /ˈbeɪlɪf/ | Cảnh sát tòa án |
Correctional Officer | /kəˈrekʃənl ˈɔːfɪsər/ | Cán bộ trại giam |
Immigration Officer | /ˌɪmɪˈɡreɪʃn ˈɔːfɪsər/ | Nhân viên di trú |
Dưới đây là tổng hợp từ vựng tiếng anh về nghề nghiệp liên quan đến lĩnh vực truyền thông và nghệ thuật:
Tiếng Anh | Phiên âm | Tiếng Việt |
Journalist | /ˈdʒɜːrnəlɪst/ | Nhà báo |
Actor/Actress | /ˈæktər/ /ˈæktrəs/ | Diễn viên nam/nữ |
Photographer | /fəˈtɑːɡrəfər/ | Nhiếp ảnh gia |
Graphic Designer | /ˈɡræfɪk dɪˈzaɪnər/ | Nhà thiết kế đồ họa |
Editor | /ˈedɪtər/ | Biên tập viên |
Director | /dəˈrektər/ | Đạo diễn |
Musician | /mjuˈzɪʃn/ | Nhạc sĩ |
Artist | /ˈɑːrtɪst/ | Nghệ sĩ |
Content Creator | /ˈkɑːntent kriˈeɪtər/ | Người sáng tạo nội dung |
Publisher | /ˈpʌblɪʃər/ | Nhà xuất bản |
Social Media Manager | /ˈsoʊʃl ˈmiːdiə ˈmænɪdʒər/ | Quản lý truyền thông xã hội |
Translator | /trænsˈleɪtər/ | Phiên dịch viên |
Bảng dưới đây tổng hợp từ vựng trong lĩnh vực kỹ thuật và xây dựng:
Tiếng Anh | Phiên âm | Tiếng Việt |
Civil Engineer | /ˈsɪvl ˌendʒɪˈnɪr/ | Kỹ sư xây dựng |
Architect | /ˈɑːrkɪtekt/ | Kiến trúc sư |
Mechanical Engineer | /mɪˈkænɪkl ˌendʒɪˈnɪr/ | Kỹ sư cơ khí |
Electrical Engineer | /ɪˈlektrɪkl ˌendʒɪˈnɪr/ | Kỹ sư điện |
Construction Worker | /kənˈstrʌkʃn ˈwɜːrkər/ | Công nhân xây dựng |
Surveyor | /sərˈveɪər/ | Nhân viên khảo sát |
Plumber | /ˈplʌmər/ | Thợ sửa ống nước |
Electrician | /ɪˌlekˈtrɪʃn/ | Thợ điện |
Carpenter | /ˈkɑːrpəntər/ | Thợ mộc |
Project Manager | /ˈprɑːdʒekt ˈmænɪdʒər/ | Quản lý dự án |
Interior Designer | /ɪnˈtɪriər dɪˈzaɪnər/ | Nhà thiết kế nội thất |
Urban Planner | /ˈɜːrbən ˈplænər/ | Nhà quy hoạch đô thị |
Bảng sau tổng hợp từ vựng về nghề nghiệp thuộc lĩnh vực du lịch và dịch vụ khách hàng:
Tiếng Anh | Phiên âm | Tiếng Việt |
Tour Guide | /tʊr ɡaɪd/ | Hướng dẫn viên du lịch |
Hotel Manager | /hoʊˈtel ˈmænɪdʒər/ | Quản lý khách sạn |
Flight Attendant | /flaɪt əˈtendənt/ | Tiếp viên hàng không |
Receptionist | /rɪˈsepʃənɪst/ | Lễ tân |
Chef | /ʃef/ | Đầu bếp |
Waiter/Waitress | /ˈweɪtər/ /ˈweɪtrəs/ | Phục vụ nam/nữ |
Travel Agent | /ˈtrævl ˈeɪdʒənt/ | Đại lý du lịch |
Customer Service Representative | /ˈkʌstəmər ˈsɜːrvɪs ˌreprɪˈzentətɪv/ | Nhân viên dịch vụ khách hàng |
Barista | /bəˈriːstə/ | Người pha chế cà phê |
Concierge | /kɑːnˈsjɛrʒ/ | Nhân viên hỗ trợ tại khách sạn |
Event Planner | /ɪˈvent ˈplænər/ | Người tổ chức sự kiện |
Sommelier | /səˈmelje/ | Chuyên gia rượu vang |
Bảng dưới đây tổng hợp từ vựng liên quan đến lĩnh vực nông nghiệp và môi trường:
Tiếng Anh | Phiên âm | Tiếng Việt |
Farmer | /ˈfɑːrmər/ | Nông dân |
Agricultural Engineer | /ˌæɡrɪˈkʌltʃərəl ˌendʒɪˈnɪr/ | Kỹ sư nông nghiệp |
Environmental Scientist | /ɪnˌvaɪrənˈmentl ˈsaɪəntɪst/ | Nhà khoa học môi trường |
Horticulturist | /ˌhɔːrtɪˈkʌltʃərɪst/ | Chuyên gia làm vườn |
Conservationist | /ˌkɑːnsərˈveɪʃənɪst/ | Nhà bảo tồn |
Fisherman/Fisher | /ˈfɪʃərmən/ /ˈfɪʃər/ | Ngư dân |
Forester | /ˈfɔːrɪstər/ | Nhân viên lâm nghiệp |
Wildlife Biologist | /ˈwaɪldlaɪf baɪˈɑːlədʒɪst/ | Nhà sinh học động vật hoang dã |
Ecologist | /iˈkɑːlədʒɪst/ | Nhà sinh thái học |
Soil Scientist | /sɔɪl ˈsaɪəntɪst/ | Nhà khoa học về đất |
Agronomist | /əˈɡrɑːnəmɪst/ | Nhà nông học |
Sustainability Consultant | /səˌsteɪnəˈbɪləti kənˈsʌltənt/ | Tư vấn phát triển bền vững |
Landscaper | /ˈlændskeɪpər/ | Nhà thiết kế cảnh quan |
Meteorologist | /ˌmiːtiəˈrɑːlədʒɪst/ | Nhà khí tượng học |
Dưới đây là những từ vựng tiếng anh về nghề nghiệp thông dụng trong lĩnh vực vận tải và hậu cần:
Tiếng Anh | Phiên âm | Tiếng Việt |
Pilot | /ˈpaɪlət/ | Phi công |
Truck Driver | /trʌk ˈdraɪvər/ | Tài xế xe tải |
Ship Captain | /ʃɪp ˈkæptən/ | Thuyền trưởng |
Air Traffic Controller | /eər ˈtræfɪk kənˈtroʊlər/ | Kiểm soát viên không lưu |
Logistics Manager | /ləˈdʒɪstɪks ˈmænɪdʒər/ | Quản lý hậu cần |
Courier | /ˈkʊriər/ | Người đưa thư/hàng |
Delivery Driver | /dɪˈlɪvəri ˈdraɪvər/ | Tài xế giao hàng |
Train Conductor | /treɪn kənˈdʌktər/ | Người soát vé tàu |
Bus Driver | /bʌs ˈdraɪvər/ | Tài xế xe buýt |
Taxi Driver | /ˈtæksi ˈdraɪvər/ | Tài xế taxi |
Supply Chain Analyst | /səˈplaɪ tʃeɪn ˈænəlɪst/ | Chuyên viên phân tích chuỗi cung ứng |
Shipping Coordinator | /ˈʃɪpɪŋ koʊˈɔːrdɪneɪtər/ | Điều phối viên vận chuyển |
Warehouse Manager | /ˈweərhaʊs ˈmænɪdʒər/ | Quản lý kho hàng |
Fleet Manager | /fliːt ˈmænɪdʒər/ | Quản lý đội xe |
Tiếng Anh | Phiên âm | Tiếng Việt |
Athlete | /ˈæθliːt/ | Vận động viên |
Coach | /koʊtʃ/ | Huấn luyện viên |
Fitness Instructor | /ˈfɪtnəs ɪnˈstrʌktər/ | Huấn luyện viên thể hình |
Personal Trainer | /ˈpɜːrsənl ˈtreɪnər/ | Huấn luyện viên cá nhân |
Sports Agent | /spɔːrts ˈeɪdʒənt/ | Đại diện thể thao |
Referee/Umpire | /ˌrefəˈriː/ /ˈʌmpaɪər/ | Trọng tài |
Sportscaster | /ˈspɔːrtsˌkæstər/ | Người bình luận thể thao |
Dancer | /ˈdænsər/ | Vũ công |
Entertainer | /ˌentərˈteɪnər/ | Người giải trí |
Professional Gamer | /prəˈfeʃənl ˈɡeɪmər/ | Game thủ chuyên nghiệp |
DJ (Disc Jockey) | /ˈdiː dʒeɪ/ | DJ (người chọn nhạc) |
Sports Physiotherapist | /spɔːrts ˌfɪziəʊˈθerəpɪst/ | Chuyên viên vật lý trị liệu thể thao |
Athletic Trainer | /æθˈletɪk ˈtreɪnər/ | Huấn luyện viên điền kinh |
Yoga Instructor | /ˈjoʊɡə ɪnˈstrʌktər/ | Giáo viên yoga |
Dưới đây là những từ vựng nghề nghiệp trong lĩnh vực khoa học và nghiên cứu:
Tiếng Anh | Phiên âm | Tiếng Việt |
Astronomer | /əˈstrɑːnəmər/ | Nhà thiên văn học |
Chemist | /ˈkemɪst/ | Nhà hóa học |
Biologist | /baɪˈɑːlədʒɪst/ | Nhà sinh học |
Physicist | /ˈfɪzɪsɪst/ | Nhà vật lý học |
Mathematician | /ˌmæθəməˈtɪʃən/ | Nhà toán học |
Anthropologist | /ˌænθrəˈpɑːlədʒɪst/ | Nhà nhân chủng học |
Archaeologist | /ˌɑːrkiˈɑːlədʒɪst/ | Nhà khảo cổ học |
Geologist | /dʒiˈɑːlədʒɪst/ | Nhà địa chất học |
Marine Biologist | /məˈriːn baɪˈɑːlədʒɪst/ | Nhà sinh học biển |
Statistician | /ˌstætɪˈstɪʃn/ | Nhà thống kê học |
Geneticist | /dʒəˈnetɪsɪst/ | Nhà di truyền học |
Paleontologist | /ˌpeɪliɑːnˈtɑːlədʒɪst/ | Nhà cổ sinh vật học |
Research Scientist | /rɪˈsɜːrtʃ ˈsaɪəntɪst/ | Nhà khoa học nghiên cứu |
Epidemiologist | /ˌepɪdiːmiˈɑːlədʒɪst/ | Nhà dịch tễ học |
Dưới đây là tổng hợp từ vựng về nghề nghiệp trong tiếng anh liên quan đến lĩnh vực sản xuất và chế tạo:
Tiếng Anh | Phiên âm | Tiếng Việt |
Factory Worker | /ˈfæktəri ˈwɜːrkər/ | Công nhân nhà máy |
Quality Control Inspector | /ˈkwɑːləti kənˈtroʊl ɪnˈspektər/ | Thanh tra kiểm soát chất lượng |
Production Manager | /prəˈdʌkʃn ˈmænɪdʒər/ | Quản lý sản xuất |
Assembly Line Worker | /əˈsembli laɪn ˈwɜːrkər/ | Công nhân dây chuyền lắp ráp |
Machinist | /məˈʃiːnɪst/ | Thợ vận hành máy |
Welder | /ˈweldər/ | Thợ hàn |
Industrial Designer | /ɪnˈdʌstriəl dɪˈzaɪnər/ | Nhà thiết kế công nghiệp |
Manufacturing Engineer | /ˌmænjuˈfæktʃərɪŋ ˌendʒɪˈnɪr/ | Kỹ sư sản xuất |
Plant Manager | /plænt ˈmænɪdʒər/ | Quản lý nhà máy |
Textile Worker | /ˈtekstaɪl ˈwɜːrkər/ | Công nhân dệt may |
Process Engineer | /ˈprɑːses ˌendʒɪˈnɪr/ | Kỹ sư quy trình |
Automation Specialist | /ˌɔːtəˈmeɪʃn ˈspeʃəlɪst/ | Chuyên gia tự động hóa |
Toolmaker | /ˈtuːlmeɪkər/ | Người chế tạo công cụ |
Safety Inspector | /ˈseɪfti ɪnˈspektər/ | Thanh tra an toàn |
Dưới đây là những từ vựng tiếng anh về nghề nghiệp thông dụng liên quan đến lĩnh vực công nghệ cao và đổi mới:
Tiếng Anh | Phiên âm | Tiếng Việt |
Blockchain Developer | /ˈblɑːktʃeɪn dɪˈveləpər/ | Lập trình viên blockchain |
Robotics Engineer | /roʊˈbɑːtɪks ˌendʒɪˈnɪr/ | Kỹ sư robot |
Drone Operator | /droʊn ˈɑːpəreɪtər/ | Người điều khiển máy bay không người lái |
Virtual Reality Designer | /ˈvɜːrtʃuəl riˈæləti dɪˈzaɪnər/ | Nhà thiết kế thực tế ảo |
Data Scientist | /ˈdeɪtə ˈsaɪəntɪst/ | Nhà khoa học dữ liệu |
Machine Learning Engineer | /məˈʃiːn ˈlɜːrnɪŋ ˌendʒɪˈnɪr/ | Kỹ sư học máy |
Quantum Computing Researcher | /ˈkwɑːntəm kəmˈpjuːtɪŋ rɪˈsɜːrtʃər/ | Nhà nghiên cứu máy tính lượng tử |
Biotech Researcher | /ˈbaɪoʊtek rɪˈsɜːrtʃər/ | Nhà nghiên cứu công nghệ sinh học |
Cloud Architect | /klaʊd ˈɑːrkɪtekt/ | Kiến trúc sư điện toán đám mây |
IoT Specialist | /aɪ oʊ tiː ˈspeʃəlɪst/ | Chuyên gia Internet vạn vật |
3D Printing Technician | /θriː diː ˈprɪntɪŋ tekˈnɪʃn/ | Kỹ thuật viên in 3D |
Innovation Consultant | /ˌɪnəˈveɪʃn kənˈsʌltənt/ | Tư vấn đổi mới sáng tạo |
Nanotechnology Engineer | /ˌnænoʊtekˈnɑːlədʒi ˌendʒɪˈnɪr/ | Kỹ sư công nghệ nano |
Bioinformatics Specialist | /ˌbaɪoʊɪnfərˈmætɪks ˈspeʃəlɪst/ | Chuyên gia tin sinh học |
Dưới đây là tổng hợp từ vựng về nghề nghiệp tiếng anh trong lĩnh vực bán lẻ và thương mại:
Tiếng Anh | Phiên âm | Tiếng Việt |
Retail Assistant | /ˈriːteɪl əˈsɪstənt/ | Nhân viên bán lẻ |
Store Manager | /stɔːr ˈmænɪdʒər/ | Quản lý cửa hàng |
Sales Associate | /seɪlz əˈsoʊʃiət/ | Nhân viên bán hàng |
Cashier | /kæˈʃɪr/ | Thu ngân |
Visual Merchandiser | /ˈvɪʒuəl ˈmɜːrtʃəndaɪzər/ | Chuyên viên trưng bày hàng hóa |
Buyer | /ˈbaɪər/ | Nhân viên thu mua |
E-commerce Manager | /ˈiː ˈkɑːmɜːrs ˈmænɪdʒər/ | Quản lý thương mại điện tử |
Merchandiser | /ˈmɜːrtʃəndaɪzər/ | Chuyên viên hàng hóa |
Area Manager | /ˈeəriə ˈmænɪdʒər/ | Quản lý khu vực |
Loss Prevention Officer | /lɔːs prɪˈvenʃn ˈɔːfɪsər/ | Nhân viên phòng chống thất thoát |
Inventory Controller | /ˈɪnvəntɔːri kənˈtroʊlər/ | Kiểm soát viên kho hàng |
Brand Ambassador | /brænd æmˈbæsədər/ | Đại sứ thương hiệu |
Retail Buyer | /ˈriːteɪl ˈbaɪər/ | Chuyên viên mua hàng bán lẻ |
Customer Experience Manager | /ˈkʌstəmər ɪkˈspɪriəns ˈmænɪdʒər/ | Quản lý trải nghiệm khách hàng |
Dưới đây là những từ vựng tiếng anh về nghề nghiệp liên quan đến lĩnh vực nghệ thuật và thủ công:
Tiếng Anh | Phiên âm | Tiếng Việt |
Craftsman/Craftswoman | /ˈkræftsmən/ /ˈkræftswʊmən/ | Thợ thủ công nam/nữ |
Jeweler | /ˈdʒuːələr/ | Thợ kim hoàn |
Potter | /ˈpɑːtər/ | Thợ gốm |
Sculptor | /ˈskʌlptər/ | Nhà điêu khắc |
Glassblower | /ˈɡlæsˌbloʊər/ | Thợ thổi thủy tinh |
Weaver | /ˈwiːvər/ | Thợ dệt |
Blacksmith | /ˈblæksmɪθ/ | Thợ rèn |
Woodworker | /ˈwʊdˌwɜːrkər/ | Thợ mộc mỹ nghệ |
Ceramicist | /səˈræmɪsɪst/ | Nghệ nhân gốm sứ |
Textile Designer | /ˈtekstaɪl dɪˈzaɪnər/ | Nhà thiết kế dệt may |
Restoration Specialist | /ˌrestəˈreɪʃn ˈspeʃəlɪst/ | Chuyên gia phục chế |
Art Conservator | /ɑːrt ˈkɑːnsərveɪtər/ | Người bảo tồn tác phẩm nghệ thuật |
Calligrapher | /kəˈlɪɡrəfər/ | Nghệ nhân thư pháp |
Bookbinder | /ˈbʊkˌbaɪndər/ | Thợ đóng sách |
Ngoài việc ghi nhớ các từ vựng Tiếng Anh về nghề nghiệp, bạn cũng cần biết thêm các cấu trúc câu chính xác khi muốn mô tả, diễn đạt điều gì đó về nghề nghiệp đang nhắc tới. Điều này sẽ giúp bạn có thể giao tiếp lưu loát, tự nhiên hơn.
Dưới đây là những cấu trúc phổ biến để hỏi về nghề nghiệp của người khác trong tiếng Anh:
1. What do you do? (Bạn làm nghề gì?)
2. What is your job/occupation/profession? (Công việc/nghề nghiệp của bạn là gì?)
3. What do you do for a living? (Bạn làm gì để kiếm sống?)
1. Where do you work? (Bạn làm việc ở đâu?)
2. What field/industry are you in? (Bạn làm việc trong lĩnh vực/ngành nào?)
3. What line of work are you in? (Bạn làm trong lĩnh vực nào?)
Khi được hỏi về nghề nghiệp, bạn có thể sử dụng những cấu trúc sau:
1. I am + nghề nghiệp
Ví dụ: I am a teacher. (Tôi là một giáo viên.)
2. I work as + nghề nghiệp
Ví dụ: I work as a software developer. (Tôi làm việc với vai trò là một lập trình viên phần mềm.)
3. I'm employed as + nghề nghiệp + at/by/with + tên công ty/tổ chức
Ví dụ: I'm employed as a marketing manager at ABC Company. (Tôi được tuyển dụng làm quản lý tiếp thị tại Công ty ABC.)
4. I'm in + lĩnh vực
Ví dụ: I'm in healthcare. (Tôi làm trong lĩnh vực y tế.)
5. I work in + ngành/lĩnh vực + as + chức danh
Ví dụ: I work in finance as a financial analyst. (Tôi làm việc trong lĩnh vực tài chính với vị trí chuyên viên phân tích tài chính.)
6. I'm responsible for + trách nhiệm/nhiệm vụ chính
Ví dụ: I'm responsible for managing a team of 10 designers. (Tôi chịu trách nhiệm quản lý một nhóm 10 nhà thiết kế.)
7. My job involves + nhiệm vụ chính
Ví dụ: My job involves analyzing data and creating financial reports. (Công việc của tôi bao gồm phân tích dữ liệu và tạo báo cáo tài chính.)
Không chỉ riêng đối với từ vựng Tiếng Anh về nghề nghiệp, việc học từ vựng Tiếng Anh luôn có những thách thức nhất định trong việc tổng hợp và ghi nhớ từ vựng. Bạn có thể tham khảo những cách học thuộc từ vựng sau để tăng tối đa hiệu quả học tập.
Học Tiếng Anh qua flashcard là một cách học từ vựng khá hay và thú vị, những bộ flashcard thường có giá khá rẻ và có thể tái sử dụng nhiều lần. Kích cỡ của flashcard khá nhỏ, dễ dàng bỏ túi để bạn tranh thủ học trong lúc rảnh. Nhược điểm duy nhất của cách học này là chỉ có thể giúp bạn ghi nhớ từ vựng, không giúp bạn ghép câu hoàn chỉnh.
Học qua bài hát, phim ảnh, tin tức là một hình thức học khá kích thích sự hưng phấn, chú tâm và ghi nhớ sâu. Tuy nhiên, việc học qua bài hát, phim ảnh, tin tức sẽ dễ khiến bạn bị nhiễu thông tin từ vựng, khó tổng hợp theo từng chủ đề mong muốn. Bạn chỉ nên tham khảo cách học này khi đã ghi nhớ hoàn toàn các từ vựng. Bởi cách học qua bài hát, phim ảnh, tin tức sẽ giúp bạn học được cách sử dụng từ tự nhiên, cũng như có hình dung về cách phát âm, ngữ nghĩa của từ chuẩn xác hơn.
Mindmap là phương pháp khoa học nhất mà bạn có thể áp dụng để học từ vựng. Cụ thể, khi dùng mindmap bạn sẽ vừa có thể tổng hợp từ vựng theo từng chủ đề riêng biệt, vừa có thể kết nối với những chủ đề tương tự hoặc các cách dùng và nghĩa mở rộng của từ đó theo hệ thống nhất định.
Trên đây là những kiến thức về từ vựng Tiếng Anh về nghề nghiệp đầy đủ nhất. Hy vọng qua bài viết trên, bạn đã nắm được các nội dung quan trọng về chủ điểm ngữ pháp này.
Ngoài việc cung cấp kiến thức Tiếng Anh miễn phí trên mạng, LangGo cũng có các khóa học về Phương pháp học Tiếng Anh hiện đại và Luyện thi IELTS trực tuyến giúp bạn nâng cao khả năng của mình nhanh nhất. Truy cập website LangGo để biết thêm chi tiết hoặc liên hệ qua hotline 089.919.9985!
ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ